mechanics of continuous medium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mechanics of continuous medium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mechanics of continuous medium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mechanics of continuous medium.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mechanics of continuous medium
* kỹ thuật
xây dựng:
cơ học môi trường liên tục
Từ liên quan
- mechanics
- mechanics of soil
- mechanics of fluids
- mechanics of continuum
- mechanics of rigid body
- mechanics of structures
- mechanics of destruction
- mechanics of loose media
- mechanics of rigid bodies
- mechanics of grained media
- mechanics of deformable rigid
- mechanics of continuous medium
- mechanics of deformable bodies
- mechanics of solids subject to deformations