auto-mechanic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
auto-mechanic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm auto-mechanic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của auto-mechanic.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
auto-mechanic
Similar:
automobile mechanic: someone whose occupation is repairing and maintaining automobiles
Synonyms: car-mechanic, mechanic, grease monkey
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).