mechanician nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mechanician nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mechanician giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mechanician.

Từ điển Anh Việt

  • mechanician

    /,mekə'niʃn/

    * danh từ

    công nhân cơ khí

    nhà cơ học

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mechanician

    * kỹ thuật

    thợ máy

    cơ khí & công trình:

    nhà cơ học