greased nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

greased nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm greased giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của greased.

Từ điển Anh Việt

  • greased

    * tính từ

    được tra mỡ; được bôi trơn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • greased

    Similar:

    grease: lubricate with grease

    grease the wheels

    lubricated: smeared with oil or grease to reduce friction

    Antonyms: unlubricated