lubricated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lubricated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lubricated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lubricated.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lubricated

    smeared with oil or grease to reduce friction

    Synonyms: greased

    Antonyms: unlubricated

    Similar:

    lubricate: have lubricating properties

    the liquid in this can lubricates well

    lubricate: apply a lubricant to

    lubricate my car

    Synonyms: lube

    lubricate: make slippery or smooth through the application of a lubricant

    lubricate the key

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).