unlubricated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unlubricated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unlubricated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unlubricated.
Từ điển Anh Việt
unlubricated
* tính từ
không được tra dầu mỡ, không được bôi trơn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unlubricated
not lubricated
Synonyms: ungreased
Antonyms: lubricated