ungreased nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ungreased nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ungreased giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ungreased.
Từ điển Anh Việt
ungreased
/'ʌn'gri:zd/
* tính từ
không bôi mỡ; không cho dầu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ungreased
Similar:
unlubricated: not lubricated
Antonyms: lubricated