grease cup nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grease cup nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grease cup giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grease cup.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • grease cup

    * kỹ thuật

    bầu mỡ

    dụng cụ bôi trơn

    hộp đựng dầu mỡ

    vịt tra mỡ

    hóa học & vật liệu:

    chén mỡ bôi trơn

    cơ khí & công trình:

    vịt (tra) mỡ