grease-channel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grease-channel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grease-channel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grease-channel.

Từ điển Anh Việt

  • grease-channel

    /'gri:s,tʃænl/

    * danh từ

    (kỹ thuật) rãnh tra dầu mỡ