electronic warfare nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
electronic warfare nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electronic warfare giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electronic warfare.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
electronic warfare
military action involving the use of electromagnetic energy to determine or exploit or reduce or prevent hostile use of the electromagnetic spectrum
Synonyms: EW
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- electronic
- electronics
- electronic (e)
- electronic car
- electronic eye
- electronic key
- electronic log
- electronic map
- electronic pen
- electronic tap
- electronically
- electronic beam
- electronic file
- electronic form
- electronic fuse
- electronic gage
- electronic game
- electronic lock
- electronic mail
- electronic news
- electronic text
- electronic tube
- electronic unit
- electronic (adj)
- electronic brain
- electronic chart
- electronic clock
- electronic cloud
- electronic coder
- electronic forms
- electronic gauge
- electronic image
- electronic inlay
- electronic label
- electronic laser
- electronic media
- electronic meter
- electronic money
- electronic music
- electronic orbit
- electronic organ
- electronic relay
- electronic timer
- electronic valve
- electronic watch
- electronic world
- electronic (a-no)
- electronic action
- electronic camera
- electronic cooler