electronic information systems (eis) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electronic information systems (eis) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electronic information systems (eis) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electronic information systems (eis).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electronic information systems (eis)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    các hệ thống thông tin điện tử