electronic food-thawing system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electronic food-thawing system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electronic food-thawing system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electronic food-thawing system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electronic food-thawing system

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    hệ tan giá điện tử

    hệ thống tan giá điện tử

    hệ xả đá (bằng) điện tử