electronic digital system cross-connect (edsx) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electronic digital system cross-connect (edsx) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electronic digital system cross-connect (edsx) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electronic digital system cross-connect (edsx).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electronic digital system cross-connect (edsx)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    kết nối chéo hệ thống số điện tử