electronic design automation (eda) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electronic design automation (eda) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electronic design automation (eda) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electronic design automation (eda).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electronic design automation (eda)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    tự động hóa thiết kế điện tử