electronic beam-addressable memory (ebam) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electronic beam-addressable memory (ebam) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electronic beam-addressable memory (ebam) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electronic beam-addressable memory (ebam).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electronic beam-addressable memory (ebam)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bộ nhớ điện tử có thể định địa chỉ theo chùm