electronic antilocking device nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electronic antilocking device nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electronic antilocking device giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electronic antilocking device.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electronic antilocking device

    * kỹ thuật

    ô tô:

    hệ chống trượt điện tử

    thiết bị chống nghẽn điện tử