electrical healing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
electrical healing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electrical healing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electrical healing.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
electrical healing
Similar:
electrotherapy: the therapeutic application of electricity to the body (as in the treatment of various forms of paralysis)
Synonyms: galvanism, electric healing
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- electrical
- electrically
- electrical key
- electrical axis
- electrical cell
- electrical code
- electrical fuse
- electrical lamp
- electrical lift
- electrical tong
- electrical unit
- electrical watt
- electrical work
- electrical zero
- electrical angle
- electrical cable
- electrical drive
- electrical fault
- electrical field
- electrical input
- electrical model
- electrical noise
- electrical paper
- electrical plant
- electrical power
- electrical pulse
- electrical relay
- electrical shock
- electrical shunt
- electrical steel
- electrical storm
- electrical baking
- electrical center
- electrical charge
- electrical danger
- electrical device
- electrical effect
- electrical energy
- electrical filter
- electrical firing
- electrical ground
- electrical hazard
- electrical length
- electrical outlet
- electrical safely
- electrical sawing
- electrical sheath
- electrical signal
- electrical stress
- electrical switch