electrotherapy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
electrotherapy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electrotherapy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electrotherapy.
Từ điển Anh Việt
electrotherapy
/i'lektrou'θerəpi/
* danh từ
(y học) phép chữa bằng điện
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
electrotherapy
* kỹ thuật
điện liệu pháp
y học:
liệu pháp điện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
electrotherapy
the therapeutic application of electricity to the body (as in the treatment of various forms of paralysis)
Synonyms: galvanism, electric healing, electrical healing