galvanism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

galvanism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm galvanism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của galvanism.

Từ điển Anh Việt

  • galvanism

    /'gælvənizm/

    * danh từ

    (vật lý) điện một chiều

    (y học) phép chữa bằng dòng điện một chiều

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • galvanism

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    điện lưu học

    điện:

    điênh hóa học

Từ điển Anh Anh - Wordnet