demand system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

demand system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demand system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demand system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • demand system

    * kỹ thuật

    hệ thống (hoạt động) theo nhu cầu