demand function nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
demand function nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demand function giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demand function.
Từ điển Anh Việt
Demand function
(Econ) Hàm cầu
+ Một biểu thức đại số của BIỂU ĐỒ CẦU được diễn đạt bằng các số hạng tổng quát hoặc với các giá trị bằng các con số cụ thể cho các tham số khác nhau và thường bao gồm các yếu tố ảnh hưởng đến cầu.
Từ liên quan
- demand
- demander
- demandant
- demanding
- demandable
- demand bill
- demand loan
- demand note
- demand-side
- demandingly
- demand curve
- demand items
- demand meter
- demand price
- demand charge
- demand factor
- demand growth
- demand report
- demand system
- demand tariff
- demand theory
- demand concept
- demand control
- demand deposit
- demand feeding
- demand pattern
- demand staging
- demand analysis
- demand deposits
- demand expected
- demand function
- demand mortgage
- demand of money
- demand rigidity
- demand schedule
- demand for funds
- demand for goods
- demand for money
- demand inflation
- demand of labour
- demand parameter
- demand regulator
- demand stability
- demand structure
- demand elasticity
- demand for credit
- demand for labour
- demand management
- demand processing
- demand certificate