demand regulator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

demand regulator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demand regulator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demand regulator.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • demand regulator

    * kỹ thuật

    bộ điều chỉnh theo nhu cầu