demandable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
demandable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demandable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demandable.
Từ điển Anh Việt
demandable
xem demand
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
demandable
* kinh tế
có thể đòi (nợ...)
có thể thỉnh cầu
có thể yêu cầu