demand management nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

demand management nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demand management giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demand management.

Từ điển Anh Việt

  • Demand management

    (Econ) Quản lý cầu.

    + Việc kiểm soát mức tổng cầu trong một nền kinh tế thông qua việc sử dụng CHÍNH SÁCH TIỀN TỆ, CHÍNH SÁCH TÀI CHÍNH.