demandant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

demandant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demandant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demandant.

Từ điển Anh Việt

  • demandant

    /di'mɑ:ndənt/

    * danh từ

    (pháp lý) người kiện, bên kiện