demand schedule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

demand schedule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demand schedule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demand schedule.

Từ điển Anh Việt

  • Demand schedule

    (Econ) Biểu cầu

    + Một bảng cho thấy mức cầu đối với một laọi hàng hoá nào đó tại các mức giá khác nhau.