demand note nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
demand note nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demand note giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demand note.
Từ điển Anh Việt
demand note
giấy đòi trả tiền (như đòi trả thuê...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
demand note
* kinh tế
giấy báo nộp tiền
giấy đòi trả tiền
lệnh phiếu trả tiền ngay
Từ điển Anh Anh - Wordnet
demand note
a note payable on demand
Từ liên quan
- demand
- demander
- demandant
- demanding
- demandable
- demand bill
- demand loan
- demand note
- demand-side
- demandingly
- demand curve
- demand items
- demand meter
- demand price
- demand charge
- demand factor
- demand growth
- demand report
- demand system
- demand tariff
- demand theory
- demand concept
- demand control
- demand deposit
- demand feeding
- demand pattern
- demand staging
- demand analysis
- demand deposits
- demand expected
- demand function
- demand mortgage
- demand of money
- demand rigidity
- demand schedule
- demand for funds
- demand for goods
- demand for money
- demand inflation
- demand of labour
- demand parameter
- demand regulator
- demand stability
- demand structure
- demand elasticity
- demand for credit
- demand for labour
- demand management
- demand processing
- demand certificate