demand curve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

demand curve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demand curve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demand curve.

Từ điển Anh Việt

  • Demand curve

    (Econ) Đường cầu.

    + Một minh hoạ đồ thị về sơ đồ cầu hay hàm cầu với điều kiện đồ thị này chỉ được vẽ trong một không gian hai hoặc ba chiều, biểu hiện mối quan hệ giữa cầu và chỉ một hoặc hai biến số ảnh hưởng đến cầu, các nhân tố khác không đổi.