demand deposits nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

demand deposits nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demand deposits giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demand deposits.

Từ điển Anh Việt

  • Demand deposits

    (Econ) Tiền gửi không kỳ hạn.

    + Xem SIGHT DEPOSITE.