demand feeding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

demand feeding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demand feeding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demand feeding.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • demand feeding

    feeding a baby or animal whenever it shows a need

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).