demand factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

demand factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demand factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demand factor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • demand factor

    * kỹ thuật

    hệ số nhu cầu

    hệ số tải

    hóa học & vật liệu:

    hệ số yêu cầu