data processor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
data processor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm data processor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của data processor.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
data processor
Similar:
computer: a machine for performing calculations automatically
Synonyms: computing machine, computing device, electronic computer, information processing system
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- data
- datary
- data-in
- datable
- datarom
- data bit
- data bus
- data key
- data lag
- data map
- data out
- data set
- data tag
- data way
- data-out
- data-uot
- databank
- database
- datagram
- dataline
- dataller
- datamart
- datatron
- data area
- data bank
- data base
- data book
- data byte
- data card
- data cell
- data code
- data deck
- data disc
- data file
- data flow
- data host
- data item
- data jack
- data line
- data link
- data lock
- data loss
- data menu
- data mode
- data name
- data path
- data pile
- data pipe
- data pool
- data port