data input device nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

data input device nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm data input device giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của data input device.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • data input device

    a device that can be used to insert data into a computer or other computational device

    Synonyms: input device

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).