input device nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

input device nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm input device giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của input device.

Từ điển Anh Việt

  • input device

    * danh từ

    thiết bị chuyển dữ liệu từ bộ nhớ sang máy tính

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • input device

    * kinh tế

    thiết bị nhập

    * kỹ thuật

    dụng cụ nhập

    phương tiện nhập

    thiết bị vào

    xây dựng:

    bộ đưa vào

    toán & tin:

    khối nhập liệu

    khối vào dữ liệu

    thiết bị đầu vào

    thiết bị nhập liệu

    điện tử & viễn thông:

    thiết bị nhập

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • input device

    Similar:

    data input device: a device that can be used to insert data into a computer or other computational device