input bound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

input bound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm input bound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của input bound.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • input bound

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    giới hạn đầu vào

    giới hạn nhập