input price nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

input price nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm input price giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của input price.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • input price

    * kinh tế

    giá đầu vào