input file nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

input file nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm input file giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của input file.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • input file

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tập tin nhập

    tệp vào

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • input file

    (computer science) a computer file that contains data that serve as input to a device or program

    Synonyms: input data