input gap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

input gap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm input gap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của input gap.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • input gap

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    khe vào

    điện tử & viễn thông:

    khe vào (ống dẫn sóng)