input data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
input data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm input data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của input data.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
input data
* kỹ thuật
dữ liệu nhập
dữ liệu vào
nhập dữ liệu
số liệu đưa vào
toán & tin:
dữ kiện vào
Từ điển Anh Anh - Wordnet
input data
Similar:
input file: (computer science) a computer file that contains data that serve as input to a device or program
Từ liên quan
- input
- inputs
- input bus
- input gap
- input gas
- input tax
- input area
- input cell
- input code
- input data
- input file
- input gate
- input heat
- input lead
- input line
- input mask
- input mode
- input port
- input unit
- input well
- input work
- input block
- input bound
- input class
- input digit
- input field
- input focus
- input level
- input panel
- input power
- input price
- input pulse
- input queue
- input shaft
- input shell
- input speed
- input stage
- input state
- input-power
- input buffer
- input cavity
- input device
- input energy
- input factor
- input medium
- input member
- input output
- input prices
- input reader
- input record