input unit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

input unit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm input unit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của input unit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • input unit

    * kinh tế

    đơn vị đầu vào

    * kỹ thuật

    phương tiện nhập

    thiết bị vào

    toán & tin:

    đơn vị nhập

    dụng cụ nhập

    khối nhập liệu

    khối vào dữ liệu

    thiết bị nhập

    thiết bị nhập liệu

    thiết nhập