input factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

input factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm input factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của input factor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • input factor

    * kinh tế

    yếu tố đầu vào