car part nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

car part nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm car part giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của car part.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • car part

    Similar:

    auto part: a component of an automobile

    his business is auto parts

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).