car jockey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
car jockey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm car jockey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của car jockey.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
car jockey
* kinh tế
nài xe