car insurance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
car insurance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm car insurance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của car insurance.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
car insurance
* kỹ thuật
ô tô:
bảo hiểm xe hơi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
car insurance
Similar:
automobile insurance: insurance against loss due to theft or traffic accidents