car factory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
car factory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm car factory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của car factory.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
car factory
Similar:
automobile factory: a factory where automobiles are manufactured
Synonyms: auto factory
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).