car care nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

car care nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm car care giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của car care.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • car care

    keeping a car in good working order

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).