car boot sale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
car boot sale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm car boot sale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của car boot sale.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
car boot sale
an outdoor sale at which people sell things from the trunk of their car
Synonyms: boot sale
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).