car battery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

car battery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm car battery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của car battery.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • car battery

    a lead-acid storage battery in a motor vehicle; usually a 12-volt battery of six cells; the heart of the car's electrical system

    Synonyms: automobile battery

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).