building department nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

building department nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm building department giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của building department.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • building department

    Similar:

    plant department: the division of a business responsible for building and maintaining the physical plant

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).