block scheme nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
block scheme nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm block scheme giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của block scheme.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
block scheme
* kỹ thuật
sơ đồ khối
cơ khí & công trình:
sơ đồ cấu trúc
Từ liên quan
- block
- blocks
- blocky
- blocked
- blocker
- block up
- blockade
- blockage
- blocking
- blockish
- block cap
- block gap
- block ice
- block off
- block out
- block tin
- blockaded
- blockader
- blockette
- blockhead
- blockmilk
- blocksize
- blockwork
- block body
- block bond
- block code
- block copy
- block data
- block fill
- block form
- block glue
- block lava
- block list
- block mark
- block mica
- block mode
- block move
- block plan
- block size
- block sort
- block step
- block time
- block vote
- block-book
- blockading
- blockhouse
- blockishly
- block brake
- block chain
- block check